завоёвывать
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaзавоёвывать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: завоевать)), ((В))
- Xâm chiếm, xâm lăng, xâm lược, chinh phục, chiếm đoạt.
- завоёвывать страну — xâm chiếm (xâm lăng, xâm lược, chinh phục) đất nước
- перен. — (добиваться чего-л.) — chiếm lấy, chiếm [được], giành [được], tranh [được], đoạt [được]; (привлеквть на свою сторону) — tranh thủ được
- завоёвывать победу — giành [được] thắng lợi
- завоевать первое место — спорт. — đoạt (tranh được) giải nhất
- завоёвывать первенство по футболу — đoạt giải vô địch bóng đá
- завоёвывать чьё-л. доверие — tranh thủ lòng tin của ai
- завоевать чьё-л. расположение — tranh thủ được cảm tình của ai
- завоевать всеобщее уважение — được mọi người tôn trọng
Tham khảo
sửa- "завоёвывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)