Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

завораживать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: заворожить) ‚(В)

  1. Làm... say mê, làm... đắm đuối; (околдовывать) bỏ bùa.
    перен. — (пленять) làm... say đắm

Tham khảo

sửa