Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

завивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: завить) ‚(В)

  1. Uốn quăn, uốn xoăn, phi-dê, uốn.
    завивать себе волосы — uốn (phi-dê) tóc cho mình

Tham khảo sửa