заваль
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của заваль
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zával' |
khoa học | zaval' |
Anh | zaval |
Đức | sawal |
Việt | daval |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaзаваль gc (прост.)
- Hàng [ứ] đọng.
Tham khảo
sửa- "заваль", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)