завал
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của завал
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zavál |
khoa học | zaval |
Anh | zaval |
Đức | sawal |
Việt | daval |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaзавал gđ
- (нагромождение, скопление) đống.
- снежный завал — đống tuyết
- (препятствие) đống chướng ngại.
- .
- завал таваров — tình trạng ứ đọng hàng hóa, hàng hóa ứ đọng
Tham khảo
sửa- "завал", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)