забрать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của забрать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zabrát' |
khoa học | zabrat' |
Anh | zabrat |
Đức | sabrat |
Việt | dabrat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
забрать Hoàn thành
- Xem забирать
Tham khảo sửa
- "забрать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)