забирать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của забирать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zabirát' |
khoa học | zabirat' |
Anh | zabirat |
Đức | sabirat |
Việt | dabirat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзабирать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: забрать)
- (В) lấy, nắm, nắm lấy, cầm lấy.
- (В) (брать с собой) đem theo, mang theo.
- (thông tục) (В) (отнять, захватить) lấy, chiếm, chiếm lấy, chiếm đoạt, giật lấy, giằng lấy
- (thông tục) (В) (арестовывать) bắt, tóm, tóm cổ
- (отклоняться) đi lệch, đi xiên.
- забрать вправо — đi lệch (xiên) về phía phải
- забрать себе в голову — khăng khăng giữ ý định (ý kiến) của mình
Tham khảo
sửa- "забирать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)