заблудший
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của заблудший
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zablúdšij |
khoa học | zabludšij |
Anh | zabludshi |
Đức | sabludschi |
Việt | dabluđsi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaзаблудший
- Lạc đường, lạc lối; перен. lầm lạc, lầm lỗi.
- заблудшая овца — người lầm đường lạc lối, con chiên lầm lạc
Tham khảo
sửa- "заблудший", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)