Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

заблудший

  1. Lạc đường, lạc lối; перен. lầm lạc, lầm lỗi.
    заблудшая овца — người lầm đường lạc lối, con chiên lầm lạc

Tham khảo

sửa