заблудиться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của заблудиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zabludít'sja |
khoa học | zabludit'sja |
Anh | zabluditsya |
Đức | sabluditsja |
Việt | dabluđitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзаблудиться Hoàn thành
- Lạc, lạc đường, lạc lối.
- заблудиться в лесу — lạc trong rừng
- .
- заблудиться в трёх соснах — việc hết sức dễ mà cứ nhầm lẫn
Tham khảo
sửa- "заблудиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)