зааплодировать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của зааплодировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaaplodírovat' |
khoa học | zaaplodirovat' |
Anh | zaaplodirovat |
Đức | saaplodirowat |
Việt | daaplođirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
зааплодировать Hoàn thành
Tham khảo sửa
- "зааплодировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)