Tiếng Nga

sửa

Danh từ

sửa

жёсткость gc

  1. (Sự, độ) Cứng.
  2. (перен.) [tính, sự] khe khắt, nghiêm khắc, nghiêm ngặt, cứng rắn, chặt chẽ (ср. жёсткий — ).

Tham khảo

sửa