жёсткость
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaжёсткость gc
- (Sự, độ) Cứng.
- (перен.) [tính, sự] khe khắt, nghiêm khắc, nghiêm ngặt, cứng rắn, chặt chẽ (ср. жёсткий — ).
Tham khảo
sửa- "жёсткость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
жёсткость gc