Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
жёлчь
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
жёлчь
gc
Mật
.
(
перен.
) [tính, sự]
cáu kỉnh
,
gắt gỏng
,
bực bội
,
tức tối
.
п
о
лный
жёлчи
— cáu kỉnh lắm, gắt mắm tôm
изл
и
ть
жёлчь
на ког
о
-л.
— trút giận lên đầu ai
Tham khảo
sửa
"
жёлчь
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)