журнальный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của журнальный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | žurnál'nyj |
khoa học | žurnal'nyj |
Anh | zhurnalny |
Đức | schurnalny |
Việt | giurnalny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
журнальный
Tham khảo sửa
- "журнальный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)