журить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của журить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | žurít' |
khoa học | žurit' |
Anh | zhurit |
Đức | schurit |
Việt | giurit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
журить Thể chưa hoàn thành
Tham khảo sửa
- "журить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)