Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

жонглировать Thể chưa hoàn thành ((Т))

  1. Tung hứng, tung bắt.
    жонглировать бутылками — tung hứng (tung bắt) chai
    перен.:
    жонглировать фаторами — tùy tiện sử dụng các sự kiện

Tham khảo

sửa