жмурки
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của жмурки
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | žmúrki |
khoa học | žmurki |
Anh | zhmurki |
Đức | schmurki |
Việt | gimurki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaжмурки số nhiều ((скл. как. ж. 3*a ))
Tham khảo
sửa- "жмурки", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)