жительство
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của жительство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | žítel'stvo |
khoa học | žitel'stvo |
Anh | zhitelstvo |
Đức | schitelstwo |
Việt | giitelxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
жительство gt
Tham khảo sửa
- "жительство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)