Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

житель

  1. (Người) Cư dân, dân.
    городской житель — [người] cư dân thành thị, dân thành phố
    сельский житель — [người] cư dân nông thôn, dân thôn quê
    число жительей — dân số

Tham khảo

sửa