житель
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của житель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | žítel' |
khoa học | žitel' |
Anh | zhitel |
Đức | schitel |
Việt | giitel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaжитель gđ
- (Người) Cư dân, dân.
- городской житель — [người] cư dân thành thị, dân thành phố
- сельский житель — [người] cư dân nông thôn, dân thôn quê
- число жительей — dân số
Tham khảo
sửa- "житель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)