Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

житейский

  1. (жизненный) [thuộc về] đời sống
  2. (обыденный) thường tình, thông thường.
    житейский опыт — kinh nghiệm đường đời
    житейское понятие — khái niệm thông thường
    дело житейское — việc thông thường

Tham khảo

sửa