Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

жилец

  1. Người ở; (съёмщик помещения) người thuê nhà.
    жилецьцы дома — những người ở trong nhà
    он не жилец — (на белом свете) — ông ấy không thể sống lâu được, anh ấy sắp chết

Tham khảo sửa