жилец
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của жилец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | žiléc |
khoa học | žilec |
Anh | zhilets |
Đức | schilez |
Việt | giiletx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaжилец gđ
- Người ở; (съёмщик помещения) người thuê nhà.
- жилецьцы дома — những người ở trong nhà
- он не жилец — (на белом свете) — ông ấy không thể sống lâu được, anh ấy sắp chết
Tham khảo
sửa- "жилец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)