Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
жижа
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nga
1.1
Chuyển tự
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Nga
sửa
Chuyển tự
sửa
Chuyển tự của жижа
Chữ Latinh
LHQ
žíža
khoa học
ž
i
ža
Anh
zhizha
Đức
schischa
Việt
giigia
Xem
Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga
Danh từ
sửa
ж
и
жа
gc
Nước
,
dịch
.
нав
о
зная
ж
и
жа
— nước phân chuồng
Tham khảo
sửa
"
жижа
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)