живот
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của живот
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | živót |
khoa học | život |
Anh | zhivot |
Đức | schiwot |
Việt | giivot |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaживот gđ
- (Cái) Bụng.
- у меня болит живот — tôi đau bụng
- надорвать живот(ы) со смеху — cười vỡ bụng, cười đứt ruột
- уст. — (жизнь):
- не на живот, а на смерть — một còn một mất, quyết liệt
Tham khảo
sửa- "живот", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)