живопись
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của живопись
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | žívopis' |
khoa học | živopis' |
Anh | zhivopis |
Đức | schiwopis |
Việt | giivopix |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaживопись gc
- (искусство) [ngành] hội họa.
- школа живописи — trường hội họa, trường dạy vẽ
- (собир.) (произведения) [nền] hội họa.
- выставка живописи — triển lãm hội họa
Tham khảo
sửa- "живопись", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)