жеманство
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của жеманство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | žemánstvo |
khoa học | žemanstvo |
Anh | zhemanstvo |
Đức | schemanstwo |
Việt | giemanxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaжеманство gt
Tham khảo
sửa- "жеманство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)