желтизна
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của желтизна
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | želtizná |
khoa học | želtizna |
Anh | zheltizna |
Đức | scheltisna |
Việt | gieltidna |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-f-1b|root=желтизн}} желтизна gc
- (Màu) Vàng.
Tham khảo
sửa- "желтизна", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)