железнодорожный

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

железнодорожный

  1. (Thuộc về) Đường sắt, đường xe lửa.
    железнодорожный путь — đường sắt, đường xe lửa
    железнодорожное движение — [sự] giao thông bằng xe lửa
    железнодорожный узел — đầu mối đường sắt
    железнодорожная станция — ga xe lửa

Tham khảo sửa