жевать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của жевать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ževát' |
khoa học | ževat' |
Anh | zhevat |
Đức | schewat |
Việt | gievat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaжевать (В) несов. 2b
Tham khảo
sửa- "жевать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)