жалить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của жалить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | žálit' |
khoa học | žalit' |
Anh | zhalit |
Đức | schalit |
Việt | gialit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaжалить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: ужалить)
- ужалить — (В) đốt, châm
- (о змее) cắn.
Tham khảo
sửa- "жалить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)