жаба
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của жаба
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | žába |
khoa học | žaba |
Anh | zhaba |
Đức | schaba |
Việt | giaba |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaжаба gc
Tham khảo
sửa- "жаба", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)