Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

ехидный

  1. Thâm độc, nham hiểm, hiểm độc; (о словах и т. п. ) cay độc, châm chọc, châm chích, chua cay, chua chát.
    ехидный человек — người thâm độc
    ехидное замечание — lời nói cay độc (châm chọc)

Tham khảo sửa