ефрейтор
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của ефрейтор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jefréjtor |
khoa học | efrejtor |
Anh | yefreytor |
Đức | jefreitor |
Việt | iephreitor |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
ефрейтор gđ
Tham khảo sửa
- "ефрейтор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)