ересь
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ересь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jéres' |
khoa học | eres' |
Anh | yeres |
Đức | jeres |
Việt | ierex |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaересь gc
Tham khảo
sửa- "ересь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)