ездовой
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ездовой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jezdovój |
khoa học | ezdovoj |
Anh | yezdovoy |
Đức | jesdowoi |
Việt | iedđovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaездовой
- (Để) Đi.
- ездовые собаки — chó kéo xe trượt
- в знач. сущ. м. — [người] lính đánh xe ngựa
Tham khảo
sửa- "ездовой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)