Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

ездовой

  1. (Để) Đi.
    ездовые собаки — chó kéo xe trượt
    в знач. сущ. м. — [người] lính đánh xe ngựa

Tham khảo

sửa