единовременный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

единовременный

  1. Một lần thôi.
    единовременный взнос — tiền nộp một lần thôi
    единовременное пособие — tiền trợ cấp một lần thôi

Tham khảo

sửa