единовременный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của единовременный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jedinovrémennyj |
khoa học | edinovremennyj |
Anh | yedinovremenny |
Đức | jedinowremenny |
Việt | ieđinovremenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaединовременный
- Một lần thôi.
- единовременный взнос — tiền nộp một lần thôi
- единовременное пособие — tiền trợ cấp một lần thôi
Tham khảo
sửa- "единовременный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)