Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

дымовой

  1. (Thuộc về) Khói.
    дымовая труба — ống khói
    дымовое отверстие — lỗ thoát khói
    дымовой снаряд — đạn khói

Tham khảo sửa