дылда
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của дылда
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dýlda |
khoa học | dylda |
Anh | dylda |
Đức | dylda |
Việt | đylđa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
дылда gđc (,(скл. как ж. 1a ))
Tham khảo sửa
- "дылда", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)