дунуть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của дунуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dúnut' |
khoa học | dunut' |
Anh | dunut |
Đức | dunut |
Việt | đunut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaдунуть Hoàn thành
- Xem дуть
Tham khảo
sửa- "дунуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)