дуть
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửa{{|root=д|vowel=у}} дуть Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: дунуть) , подуть
- Thổi; безл. (о проникновении холодного воздуха) lùa.
- дует сильный ветер — gió thổi mạnh
- как здесь дует! — ở đây gió lùa dữ quá!
- от окна сильно дует — gió lùa qua cửa sổ vào
- тех. — (В) thổi
- дуть бутылки — thổi chai
- .
- дуть губы, губки — (на какого-л.) — giận, bực (ai)
- и в ус себе не дуть — hoàn toàn không để ý đến
Tham khảo
sửa- "дуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)