Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

дубовый

  1. (Thuộc về) Sồi, (из буба) [bằng] gỗ sồi.
    дубовая роща — rừng sồi
    перен. (thông tục) — (грубый, тяжеловесный) — nặng nề
    язык, стиль — ngôn ngữ, lối văn nặng nề
    дубовая голова бран. — người ngu độn, người ngu đần

Tham khảo

sửa