Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

дубасить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отдубасить) ‚разг.

  1. (В) đánh, đập, choảng, nện.
    дубасить друг друга — đánh nhau, choảng nhau
    тк. несов. — (по Д, в П) — (сильно стучать) — đập, nện
    дубасить в дверь — đập cửa, nện cửa

Tham khảo sửa