дружище
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của дружище
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | družíšče |
khoa học | družišče |
Anh | druzhishche |
Đức | druschischtsche |
Việt | đrugiise |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaдружище gđ ((скл. как ж. 3*a ) разг.)
- Cậu.
Tham khảo
sửa- "дружище", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)