дружить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của дружить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | družít' |
khoa học | družit' |
Anh | druzhit |
Đức | druschit |
Việt | đrugiit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaдружить Thể chưa hoàn thành
Tham khảo
sửa- "дружить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)