Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

дрожжи số nhiều ((скл. как ж. 4f ))

  1. Men.
    пивные дрожжи — men bia
  2. .
    расти как на дрожжиах — lớn lên như thổi

Tham khảo sửa