дробный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của дробный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dróbnyj |
khoa học | drobnyj |
Anh | drobny |
Đức | drobny |
Việt | đrobny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaдробный
- (расчленённый) bị chia cắt, bị chia nhỏ.
- (частый - о звуках, шагах и т. п. ) đều đều.
- дробный стук дождя — tiếng mưa lộp độp đều đều
- дробный цокот копыт — tiếng vó ngựa lóc cóc đều đều
- идти дробным шагом — đi thoăn thoắt, chạy lon ton
- (мат.) [thuộc về] phân số.
- дробное число — phân số
Tham khảo
sửa- "дробный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)