древко
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của древко
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | drévko |
khoa học | drevko |
Anh | drevko |
Đức | drewko |
Việt | đrevco |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-n-3a древко gt
- (Cái) Cán.
- древко знамени — cán cờ
Tham khảo
sửa- "древко", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)