древесный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của древесный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | drevésnyj |
khoa học | drevesnyj |
Anh | drevesny |
Đức | drewesny |
Việt | đrevexny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaдревесный
- (Thuộc về) Cây gỗ, cây, gỗ; (получаемый из дерева) [bằng] gỗ; (живущий на деревьях) [sống] trên cây.
- древесная кора — vỏ cây
- древесные породы — loại cây gỗ, loại thân gỗ
- древесная масса — bột gỗ
- древесная смола — nhựa gỗ, nhựa cây
- древесный спирт — rượu gỗ, rượu mêtylic
- древесный уголь — than gỗ
- древесная лягушка — зоол. — [con] nhái bén ( Hyla arborea)
Tham khảo
sửa- "древесный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)