драчливый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của драчливый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dračlívyj |
khoa học | dračlivyj |
Anh | drachlivy |
Đức | dratschliwy |
Việt | đratrlivy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaдрачливый
- Hay đánh nhau.
Tham khảo
sửa- "драчливый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)