драконовский
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của драконовский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | drakónovskij |
khoa học | drakonovskij |
Anh | drakonovski |
Đức | drakonowski |
Việt | đraconovxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaдраконовский
- Hà khắc, khắc nghiệt, hà khốc.
- драконовские законы — những pháp luật hà khắc
Tham khảo
sửa- "драконовский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)