Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

доходчивый

  1. Dễ hiểu, rõ ràng.
    в доходчивыйой форме — với hình thức dễ hiểu, một cách dễ hiểu

Tham khảo

sửa