дохлый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của дохлый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dóhlyj |
khoa học | doxlyj |
Anh | dokhly |
Đức | dochly |
Việt | đokhly |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaдохлый
- (о животном) chết.
- перен. (thông tục) — (слабый, хилый — - о человеке) — còm cõi, ốm yếu, yếu ớt, yếu đuối, ốm nhom [ốm nhách], ốm o
Tham khảo
sửa- "дохлый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)